Tự học kanji

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com

Page 1 of 1[2Posts]
Tự học kanji
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
Tự học kanji
Posted: 10-31-2014 11:31:23

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1555091

STTHán tựÂm hánÝ nghĩa 1 参 THAM tham gia 2 乗 THỪA lên xe 3 乾 CAN khô 4 事 SỰ sự việc 5 丁 ĐINH can thứ 4 6 主 CHỦ người chủ 7 交 GIAO giao nhau 8 京 KINH kinh đô 9 人 NHÂN người 10 今 KIM bây giờ 11 介 GIỚI giới thiệu  12 仕 SĨ công việc 13 他 THA khác 14 付 PHÓ giao phó , gắn vào 15 代 ĐẠI thời đại, thay thế 16 令 LỆNH mệnh lệnh 17 以 DĨ lấy làm mốc 18 仲 TRỌNG đứng giữa,liên hệ 19 件 KIỆN sự kiện 20 任 NHIỆM trách nhiệm 21 休 HƯU nghỉ ngơi 22 低 ĐÊ thấp 23 住 TRÚ sống, cư ngụ 24 何 HÀ cái gì 25 作 TÁC làm 26 使 SỬ sử dụng 27 来 LAI đến 28 例 LỆ ví dụ 29 供 CUNG cung cấp 30 修 TU rèn luyện, sửa chữa 31 倒 ĐẢO rơi , sụp đổ 32 候 HẬU khí hậu 33 借 TÁ vay mượn 34 値 TRỊ giá trị 35 停 ĐÌNH Đình chỉ 36 健 KIỆN khỏe mạnh 37 側 TRẮC phía, cạnh 38 備 BỊ chuẩn bị 39 便 TIỆN tiện lợi 40

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#

chuyenngoaingu.com

 
Re:Tự học kanji
Posted: 10-31-2014 11:31:50

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1555091

1 参加 THAM GIA さんか tham gia 2 参考 THAM KHẢO さんこう tham khảo 3 参戦 THAM CHIẾN さんせん tham chiến 4 乗車 THỪA XA じょうしゃ phương tiện giao thông 5 乗客 THỪA KHÁCH じょうきゃく hành khách 6 乾季 CAN QUÝ かんき mùa khô 7 乾杯 CAN BÔI かんぱい cạn ly 8 事件 SỰ KIỆN じけん sự kiện 9 事情 SỰ TÌNH じじょう tình trạng 10 事故 SỰ CỐ じこ Tai nạn 11 主人 CHỦ NHÂN しゅじん Người chồng 12 主義 CHỦ NGHĨA しゅぎ Chủ nghĩa 13 交通 GIAO THÔNG こうつう Giao thông 14 交換 GIAO HOÁN こうかん trao đổi 15 外交 NGOẠI GIAO がいこう ngoại giao 16 人生 NHÂN SINH じんせい đời người, nhân sinh 17 人材 NHÂN TÀI じんざい Nhân tài 18 人口 NHÂN KHẨU じんこう Dân số 19 人形 NHÂN HÌNH にんぎょう Búp bê 20 人気 NHÂN KHÍ にんき Được hâm mộ 21 人間 NHÂN GIAN にんげん Nhân gian, nhân loại 22 今度 KIM ĐỘ こんど Lần này 23 今月 KIM NGUYỆT こんげつ Tháng này 24 今晩 KIM VÃN こんばん Tối nay 25 紹介 THIỆU GIỚI しょうかい Giới thiệu 26 介入 GIỚI NHẬP かいにゅう Can thiệp, xen vào 27 魚介 NGƯ GIỚI ぎょかい Hải sản 28 仕事 SĨ SỰ しごと Công việc 29 仕方 SĨ PHƯƠNG しかた Cách làm, phương pháp 30 他人 THA NHÂN たにん Người khác, người ngoài 31 他国 THA QUỐC たこく Quốc gia khác 32 付加 PHÓ GIA ふか Thêm vào 33 付近 PHÓ CẬN ふきん Phụ cận 34 付録 PHÓ LỤC ふろく Phụ lục 35 代表 ĐẠI BIỂU だいひょう Đại diện 36 代金 ĐẠI KIM だいきん Tiền phí 37 古代 CỔ ĐẠI こだい Cổ đại, thời xưa 38 時代 THỜI ĐẠI じだい Thời đại, thời kì 39 現代 HIỆN ĐẠI げんだい Hiện đại, ngày nay 40 命令 MỆNH LỆNH めいれい Mệnh lệnh 41 法令 PHÁP LỆNH ほうれい Pháp lệnh 42 指令 CHỈ LỆNH しれい Chỉ thị 43 以来 DĨ LAI いらい Kể từ đó 44 以外 DĨ NGOẠI いがい Ngoại trừ 45 以前 DĨ TIỀN いぜん Trước đây 46 仲介 TRỌNG GIỚI ちゅうかい Môi giới 47 仲間 TRỌNG GIAN なかま Bạn bè 48 事件 SỰ KIỆN じけん Sự việc 49 条件 ĐIỀU KIỆN じょうけん Điều kiện 50 信任 TÍN NHIỆM しんにん Tín nhiệm, tin tưởng 51 担任 ĐẢM NHIỆM たんにん Đảm nhiệm 52 責任 TRÁCH NHIỆM せきにん Trách nhiệm 53 休校 HƯU HIỆU きゅうこう Nghỉ học 54 連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kì nghỉ dài ngày 55 休日 HƯU NHẬT きゅうじつ Ngày nghỉ 56 低価 ĐÊ GIÁ ていか Giá thấp 57 低位 ĐÊ VỊ ていい Địa vị thấp 58 最低 TỐI ĐÊ さいてい Thấp nhất 59 移住 DI TRÚ いじゅう Di trú 60 住宅 TRÚ TRẠCH じゅうたく Nơi ở 61 住所 TRÚ SỞ じゅうしょ Địa chỉ 62 住民 TRÚ DÂN じゅうみん Người cư trú 63 何百 HÀ BÁCH なんひゃく Hàng trăm 64 何故 HÀ CỐ なぜ Tại sao 65 作品 TÁC PHẨM さくひん Tác phẩm 66 作文 TÁC VĂN さくぶん Viết văn 67 操作 THAO TÁC そうさ Thao tác, vận hành 68 動作 ĐỘNG TÁC どうさ Động tác 69 使用 SỬ DỤNG しよう Sử dụng 70 大使 ĐẠI SỨ たいし Đại sứ 71 使命 SỨ MỆNH しめい Sứ mệnh 72 天使 THIÊN SỨ てんし Thiên sứ 73 将来 TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai, mai này 74 未来 VỊ LAI みらい Tương lai, vị lai 75 来年 LAI NIÊN らいねん Năm sau 76 由来 DO LAI ゆらい Khởi nguồn 77 比例 TỈ LỆ ひれい Tỉ lệ 78 例題 LỆ ĐỀ れいだい Bài tập mẫu 79 例外 LỆ NGOẠI れいがい Ngoại lệ 80 供給 CUNG CẤP きょうきゅう Cung cấp 81 子供 TỬ CUNG こども Trẻ con, con cái 82 提供 ĐỀ CUNG ていきょう Chào hàng 83 修正 TU CHÍNH しゅうせい Chỉnh sửa 84 修理 TU LÝ しゅうり Sửa chữa 85 研修 NGHIÊN TU けんしゅう Tu nghiệp 86 倒産 ĐẢO SẢN とうさん Phá sản 87 面倒 DIỆN ĐẢO めんどう Phiền hà 88 気候 KHÍ HẬU きこう Khí hậu 89 天候 THIÊN HẬU てんこう Thời tiết 90 借金 TÁ KIM しゃっきん Khoản nợ 91 借家 TÁ GIA しゃくや Nhà cho thuê 92 拝借 BÁI TÁ はいしゃく Mượn (khiêm tốn ngữ) 93 価値 GIÁ TRỊ かち Giá trị 94 値段 TRỊ ĐOẠN ねだん Giá cả 95 停止 ĐÌNH CHỈ ていし Dừng lại 96 停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん Cúp điện 97 健康 KIỆN KHANG けんこう Sức khỏe, khỏe mạnh 98 保険 BẢO HIỂM ほけん Bảo hiểm sức khỏe 99 両側 LƯỠNG TRẮC りょうがわ Hai bên 100 右側 HỮU TRẮC みぎがわ Phía bên phải 101 側面 TRẮC DIỆN そくめん Mặt bên 102 準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị 103 設備 THIẾT BỊ せつび Trang thiết bị 104 予備 DỰ BỊ よび Dự bị 105 装備 TRANG BỊ そうび Trang bị 106 便利 TIỆN LỢI べんり Thuận tiện 107 方便 PHƯƠNG TIỆN ほうべん Phương tiện 108 船便 THUYỀN TIỆN ふなびん Gửi bằng đường tàu 109 郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Thư từ, dịch vụ bưu điện 110 関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ 111 係員 HỆ VIÊN かかりいん Người chịu trách nhiệm 112

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

2#
Page 1 of 1[2Posts]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic