Skip Navigation LinksChia sẻ kinh nghiệm luyện thi TOEIC, TOEFL, IELTS, JLPT » Từ vựng luyện thi TOEIC mỗi ngày » Opposite meanings -- Những từ có nghĩa trái ngược nhau

Opposite meanings -- Những từ có nghĩa trái ngược nhau

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[1Post]
Opposite meanings -- Những từ có nghĩa trái ngược nhau
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
Opposite meanings -- Những từ có nghĩa trái ngược nhau
Posted: 08-10-2016 09:51:55

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1555307

laugh >< cry -->>< khóc clean >< dirty -->>< dơ, bẩn good >< bad -->>< xấu happy >< sad -->>< buồn bã slow >< fast -->>< mau, nhanh open >< shut -->>< đóng inside >< outside -->>< ngoài under >< above -->>< trên cao day >< night -->>< đêm wide >< narrow -->>< hẹp front >< back -->>< sau smooth >< rough -->>< xù xì hard-working >< lazy -->>< lười biếng pull >< push -->>< đẩy alive >< dead -->>< chết buy >< sell -->>< bán build >< destroy -->>< phá bright >< dark -->>< tối left >< right -->>< phải deep >< shallow -->>< nông full >< empty -->>< rỗng fat >< thin -->>< gầy, ốm beautiful >< ugly -->>< xấu xí strong >< weak -->>< yếu old >< new -->>< mới brave >< coward -->>< nhút nhát big >< small -->>< nhỏ rich >< poor -->>< nghèo straight >< crooked -->>< quanh co thick >< thin -->>< mỏng long >< short -->>< ngắn hot >< cold -->>< lạnh

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#
Page 1 of 1[1Post]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic