54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC

Moderators: admin , chuyenngoaingu.com , Nguyễn Xuân Trường

Page 1 of 1[3Posts]
54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC
Author Message

chuyenngoaingu.com

 
54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC
Posted: 08-10-2016 10:47:14

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1554261

1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch 2. application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc 3. interview /'intəvju:/: phỏng vấn 4. job /dʒɔb/: việc làm 5. career /kə'riə/: nghề nghiệp 6. part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian 7. full-time: toàn thời gian 8. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn 9. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời 10. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp 11. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo 12. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng 13. notice period: thời gian thông báo nghỉ việc 14. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng 15. sick pay: tiền lương ngày ốm 16. holiday pay: tiền lương ngày nghỉ 17. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc 18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên 19. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa 20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê 22. to fire /'faiə/: sa thải 23. to get the sack (colloquial): bị sa thải 24. salary /ˈsæləri/: lương tháng 25. wages /weiʤs/: lương tuần 26. pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu 27. health insurance: bảo hiểm y tế 28. company car: ô tô cơ quan 29. working conditions: điều kiện làm việc 30. qualifications: bằng cấp 31. offer of employment: lời mời làm việc 32. to accept an offer: nhận lời mời làm việc 33. starting date: ngày bắt đầu 34. leaving date: ngày nghỉ việc 35. working hours: giờ làm việc 36. maternity leave: nghỉ thai sản 37. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức 38. salary increase: tăng lương 39. training scheme: chế độ tập huấn 40. part-time education: đào tạo bán thời gian 41. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp 42. travel expenses: chi phí đi lại 43. security /siˈkiuəriti/: an ninh 44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân 45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn 46. director /di'rektə/: giám đốc 47. owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp 48. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý 49. boss /bɔs/: sếp 50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp 51. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự 52. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc 53. job description: mô tả công việc 54. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

1#

chuyenngoaingu.com

 
Re:54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC
Posted: 08-10-2016 10:50:22

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1554261

[ Từ vựng tiếng Anh cần thiết khi xin việc ] . Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng Trade publication: ấn phẩm thương mại Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống Listing: danh sách Job board: bảng công việc Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận Recruiter: nhà tuyển dụng Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc CV (Curriculum Vitae); “resume” in American English): Bản lý lịch An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn) Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty HR department: bộ phận nhân sự To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn Benefit: lợi ích Salary: tiền lương

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

2#

chuyenngoaingu.com

 
Re:54 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔNG VIỆC
Posted: 08-10-2016 11:35:14

chuyenngoaingu.com

Join Time: 10-25-2014 15:22:43

Posts: 232

Scores: 1554261

+ HỎI VỀ ĐƠN XIN VIỆC: • I saw your advert in the paper. Could I have an application form? Tôi đã thấy thông báo tuyển dụng của bạn trên báo. Tôi có thể xin mẫu đơn đăng kí được không? • Could you send me an application form? Bạn có thể gửi cho tôi mẫu đơn đăng kí không? • I'm interested in this position. I'd like to apply for this job. Tôi rất hứng thú với vị trí này. Tôi muốn nộp đơn xin việc. + HỎI THÔNG TIN CÔNG VIỆC: • Is this a temporary or permanent position? Đây là vị trí tạm thời hay lâu dài? • What are the hours of work? Giờ giấc làm việc như thế nào? • Will I have to work on Saturdays? Tôi có phải làm việc thứ 7 hay không? • Will I have to work shifts? Tôi có phải làm theo ca không? • How much does the job pay?/ What's the salary? Lương cho công việc là bao nhiêu? - £10 an hour/ £350 a week: 10 bảng Anh một giờ/ 350 bảng một tuần. • Will I be paid weekly or monthly? Tôi sẽ nhận lương theo tuần hay theo tháng? • Will I get travelling expenses? Tôi có được nhận chi phí đi lại không? • Will I get paid for overtime? Nếu tôi làm thêm ca tôi có được nhận thêm hay không? • Is there a company car/ a staff restaurant/ a pension scheme/ free medical insurance...? Có xe của công ty/ quán ăn cho nhân viên/ chế độ lương hưu/ bảo hiểm y tế miễn phí hay không? • When do you want me to start? Bạn muốn tôi bắt đầu khi nào? + CÂU HỎI BẠN CÓ THỂ ĐƯỢC HỎI: • We'd like to invite you for an interview. Tôi muốn mời bạn đến phỏng vấn. • This is the job description. Đây là bản mô tả công việc. • Have you got any experience? Bạn có kinh nghiệm gì không? • have you got any qualifications? Bạn có bằng cấp gì không? • we need someone with experience. Chúng tôi cần ai đó có kinh nghiệm. • what qualifications have you got? Bạn có những bằng cấp gì? • have you got a current driving licence? Bạn hiện tại có bằng lái xe không? • how much were you paid in your last job? Ở công việc trước bạn được trả bao nhiêu? • We'd like to offer you the job. When can you start? Chúng tôi muốn trao cho bạn công việc này. Bạn có thể bắt đầu khi nào? P/S: Dựa trên những câu hỏi này, mem tự trả lời thật tốt những câu hỏi này để có buổi phóng vẩn thành công nha ^^

Luyen thi TOEIC Online, Luyen thi tieng Nhat Online
Administrator
chuyenngoaingu.com

3#
Page 1 of 1[3Posts]

LEGEND
Closed Topic Closed Topic
Marked Topic Marked Topic
Normal Topic Normal Topic